500 Từ Tiếng Tây Ban Nha Thông Dụng Nhất Cho Người Mới Bắt Đầu

Ảnh của tác giả
Viết bởi Guidetoexam

500 Từ Tiếng Tây Ban Nha Thông Dụng Nhất

 Đây là 500 những từ tiếng Tây Ban Nha phổ biến nhất:

1. yo (tôi) 2. de (của, từ) 3. không (không) 4. một (đến) 5. la (cái) 6. el (cái) 7. es (là) 8. vi (trong) 9. y (và) 10. que (cái đó) 11. tôi (tôi) 12. una (a, an) 13. se (chính mình, chính mình, chính họ) 14. thua (the) 15. del (của) 16. las (cái) 17. un (a, an) 18. por (cho, bởi) 19. con (với) 20. una (a, an) 21. su (của anh ấy, cô ấy, của họ, của bạn) 22. đoạn (cho, đến) 23. es (là) 24. al (đến) 25. như (như, như) 26. más (thêm) 27. pero (nhưng) 28. sus (của anh ấy, cô ấy, của họ, của bạn) 29. le (với anh, với cô, với em) 30. ya (đã rồi, bây giờ) 31. o (hoặc) 32. este (cái này) 33. sí (có) 34. porque (vì) 35. esta (cái này) 36. entre (giữa, giữa) 37. cuando (khi nào) 38. muy (rất) 39. tội lỗi (không có) 40. tỉnh táo (trên, khoảng) 41. también (cũng vậy) 42. tôi (chính tôi) 43. vội vàng (cho đến) 44. desde (từ, kể từ) 45. không (chúng tôi) 46. thời gian (trong) 47. thứ hai (thứ hai) 48. hay (có, có) 49. donde (ở đâu) 50. quien (ai) 51. liều (hai) 52. việc cần làm (tất cả) 53. bajo (dưới) 54. biên (tốt) 55. không (chúng tôi) 56. tanto (rất nhiều) 57. estar (được) 58. nhiên liệu (là) 59. tiene (có, có) 60. tiempo (thời gian, thời tiết) 61. hacer (làm, làm) 62. otro (cái khác, cái khác) 63. poder (có thể, có thể) 64. después (sau) 65. entonces (rồi, vậy) 66. cuando (khi nào) 67. querer (muốn, yêu) 68. đồ may vá (có) 69. ese (cái đó) 70. ante (trước, với sự có mặt của) 71. xin chào (họ) 72. e (và, hoặc) 73. cual (mà, ai) 74. bạn (của bạn, của bạn) 75. Nunca (không bao giờ) 76. thời gian (trong) 77. tỉnh táo (trên, khoảng, hơn) 78. uno (một) 79. tres (ba) 80. porque (vì, tại sao) 81. mucho (nhiều, rất nhiều) 82. hasta (cho đến, cho đến) 83. quiero (Anh muốn, em yêu) 84. que (cái gì) 85. gustar (thích) 86. mientras (trong khi) 87. hablar (nói, nói chuyện) 88. một (đến) 89. segun (theo) 90. así (do đó, như thế này) 91. mismo (tương tự) 92. ver (để xem) 93. otro (cái khác, cái khác) 94. vez (thời gian, dịp) 95. saber (biết) 96. año (năm) 97. día (ngày) 98. vida (cuộc sống) 99. nuevo (mới) 100. hombre (đàn ông) 101. pero (nhưng) 102. mi (của tôi) 103. siempre (luôn luôn) 104. este (cái này) 105. porque (vì) 106. él (anh) 107. ser (được) 108. cada (mỗi, mỗi) 109. vez (thời gian) 110. día (ngày) 111. tiempo (thời gian, thời tiết) 112. bien (tốt, tốt) 113. sí (có) 114. mismo (tương tự) 115. không (chúng tôi) 116. país (đất nước) 117. một phần (phần) 118. otro (khác) 119. lugar (địa điểm) 120. casa (nhà) 121. mundo (thế giới) 122. trabajo (công việc, việc làm) 123. mujer (phụ nữ) 124. việc cần làm (tất cả, mọi thứ) 125. vida (cuộc sống) 126. tình yêu (tình yêu) 127. tiempo (thời gian, thời tiết) 128. familia (gia đình) 129. mano (tay) 130. gobierno (chính phủ) 131. poder (có thể, có thể) 132. país (đất nước) 133. decir (nói, kể) 134. pensar (suy nghĩ) 135. llevar (lấy, mang) 136. noche (đêm) 137. cha (cha) 138. bà (mẹ) 139. lịch sử (lịch sử) 140. hijo (con trai) 141. agua (nước) 142. casa (nhà) 143. este (cái này) 144. mundo (thế giới) 145. país (đất nước) 146. nhóm (nhóm) 147. công ty (công ty) 148. semana (tuần) 149. caso (trường hợp) 150. vấn đề (vấn đề) 151. Ciudad (thành phố) 152. muchacho (cậu bé) 153. gobierno (chính phủ) 154. đến (để ăn) 155. estudiar (nghiên cứu) 156. trabajo (công việc, việc làm) 157. aprender (học) 158. pensar (suy nghĩ) 159. escribir (viết) 160. siguiente (tiếp theo) 161. libro (cuốn sách) 162. lớp (lớp) 163. Hermano (anh trai) 164. cuerpo (thân thể) 165. hijo (con trai) 166. cha (cha) 167. casa (nhà) 168. conocido (đã biết) 169. bà (mẹ) 170. niño (trẻ em, cậu bé) 171. cuerpo (thân thể) 172. pueblo (thị trấn) 173. país (đất nước) 174. Ciudad (thành phố) 175. nhóm (nhóm) 176. conocer (biết, gặp) 177. comenzar (bắt đầu) 178. seguir (theo sau, tiếp tục) 179. pensar (suy nghĩ) 180. encontrar (tìm) 181. llevar (lấy, mang) 182. Senir (cảm nhận) 183. hablar (nói, nói chuyện) 184. dejar (ra đi, để) 185. vivir (sống) 186. ganar (thắng, kiếm được) 187. perder (để mất) 188. mirar (nhìn, quan sát) 189. cambiar (thay đổi) 190. máy ghi âm (để ghi nhớ) 191. esperar (chờ đợi, hy vọng) 192. escuchar (nghe) 193. tratar (thử, trị) 194. creer (tin) 195. necesitar (cần) 196. enviar (gửi) 197. recibir (nhận) 198. preguntar (để hỏi) 199. encontrar (tìm) 200. llevar (lấy, mang) 201. người bán (bán) 202. so sánh (mua) 203. traer (mang theo) 204. pensar (suy nghĩ) 205. entender (hiểu) 206. creer (tin) 207. conocer (biết, gặp) 208. poner (đặt, đặt) 209. parecer (dường như, xuất hiện) 210. seguir (theo sau, tiếp tục) 211. hablar (nói, nói chuyện) 212. llamar (gọi) 213. deber (phải, nên) 214. gustar (thích) 215. comenzar (bắt đầu) 216. trabajar (đi làm) 217. venir (đến) 218. corto (ngắn) 219. largo (dài) 220. pequeño (nhỏ, nhỏ) 221. grande (to, lớn) 222. nuevo (mới) 223. viejo (cũ) 224. alto (cao, cao) 225. bajo (ngắn, thấp) 226. fuerte (mạnh) 227. débil (yếu) 228. tốc độ (nhanh) 229. lento (chậm) 230. bueno (tốt) 231. malo (xấu, ác) 232. fácil (dễ dàng) 233. khó khăn (khó khăn) 234. feliz (hạnh phúc) 235. triste (buồn) 236. bonito (đẹp, dễ thương) 237. feo (xấu xí) 238. rico (giàu) 239. pobre (nghèo) 240. joven (trẻ) 241. viejo (cũ) 242. quan trọng (quan trọng) 243. cần thiết (cần thiết) 244. có thể (có thể) 245. không thể (không thể) 246. Correcto (đúng, phải) 247. không đúng (sai, sai) 248. propio (riêng) 249. public (công khai) 250. riêng tư (riêng tư) 251. grande (to, lớn) 252. pequeño (nhỏ, nhỏ) 253. último (cuối cùng) 254. siguiente (tiếp theo) 255. mismo (tương tự) 256. khác nhau (khác nhau) 257. antiguo (cũ, xưa) 258. nuevo (mới) 259. viejo (cũ) 260. hiện đại (hiện đại) 261. bueno (tốt) 262. malo (xấu) 263. bonito (đẹp, đáng yêu) 264. feo (xấu xí) 265. rico (giàu) 266. pobre (nghèo) 267. enfermo (bệnh) 268. sano (khỏe mạnh) 269. caliente (nóng) 270. frio (lạnh) 271. tốc độ (nhanh) 272. lento (chậm) 273. fácil (dễ dàng) 274. khó khăn (khó khăn) 275. có thể xảy ra (có thể xảy ra) 276. seguro (an toàn, bảo đảm) 277. peligroso (nguy hiểm) 278. cerca (gần, gần) 279. lejos (xa) 280. alto (cao, cao) 281. bajo (ngắn, thấp) 282. largo (dài) 283. corto (ngắn) 284. pesado (nặng) 285. ligero (ánh sáng) 286. viejo (cũ) 287. joven (trẻ) 288. abierto (mở) 289. Cerrado (đóng cửa) 290. feliz (hạnh phúc) 291. triste (buồn) 292. nghiêm trọng (nghiêm trọng) 293. gracioso (buồn cười) 294. ruidoso (ồn ào) 295. yên tĩnh (yên tĩnh) 296. đơn giản (đơn giản, đơn giản) 297. phức tạp (phức tạp) 298. dễ mến (loại) 299. grosero (thô lỗ) 300. dũng cảm (dũng cảm) 301. cobarde (hèn nhát) 302. trung thực (trung thực) 303. deshonesto (không trung thực) 304. brillante (rực rỡ) 305. opaco (xỉn màu, mờ đục) 306. famoso (nổi tiếng) 307. desconocido (không rõ) 308. único (duy nhất, duy nhất) 309. común (thông thường) 310. khác nhau (khác nhau) 311. đặc biệt (đặc biệt) 312. raro (hiếm, lạ) 313. bình thường (bình thường) 314. quan trọng (quan trọng) 315. không đáng kể (không đáng kể) 316. valioso (có giá trị) 317. inútil (vô dụng) 318. tiện ích (hữu ích) 319. sano (khỏe mạnh) 320. enfermo (bệnh) 321. limbio (sạch) 322. sucio (bẩn) 323. tổ chức (có tổ chức) 324. desorganizado (vô tổ chức) 325. ordenado (có trật tự) 326. desordenado (rối loạn) 327. hoàn thành (hoàn thành) 328. chưa đầy đủ (chưa đầy đủ) 329. trống (trống) 330. leno (đầy đủ) 331. yên tĩnh (bình tĩnh) 332. kích động (kích động) 333. abierto (mở) 334. Cerrado (đóng cửa) 335. fácil (dễ dàng) 336. khó khăn (khó khăn) 337. có thể (có thể) 338. không thể (không thể) 339. Correcto (đúng, phải) 340. không đúng (sai, sai) 341. bueno (tốt) 342. malo (xấu) 343. bonito (đẹp, xinh xắn) 344. feo (xấu xí) 345. rico (giàu) 346. pobre (nghèo) 347. grande (to, lớn) 348. pequeño (nhỏ, nhỏ) 349. yên tĩnh (bình tĩnh) 350. kích động (kích động) 351. cuidadoso (cẩn thận) 352. descuidado (bất cẩn) 353. tốc độ (nhanh) 354. lento (chậm) 355. caro (đắt tiền) 356. barato (giá rẻ) 357. corto (ngắn) 358. largo (dài) 359. abierto (mở) 360. Cerrado (đóng cửa) 361. interesante (thú vị) 362. aburrido (nhàm chán) 363. hermoso (đẹp) 364. feo (xấu xí) 365. ruidoso (ồn ào) 366. yên tĩnh (yên tĩnh) 367. mucho (nhiều, rất nhiều) 368. poco (ít, ít) 369. Cuesta (chi phí) 370. vale (có giá trị) 371. fácil (dễ dàng) 372. khó khăn (khó khăn) 373. rico (giàu) 374. pobre (nghèo) 375. grande (to, lớn) 376. pequeño (nhỏ, nhỏ) 377. alto (cao, cao) 378. bajo (thấp, ngắn) 379. corto (ngắn) 380. largo (dài) 381. feliz (hạnh phúc) 382. triste (buồn) 383. bueno (tốt) 384. malo (xấu, ác) 385. bonito (đẹp, dễ thương) 386. feo (xấu xí) 387. rico (giàu) 388. pobre (nghèo) 389. có thể chào đón (lành mạnh) 390. enfermo (bệnh) 391. caliente (nóng) 392. frio (lạnh) 393. tốc độ (nhanh) 394. lento (chậm) 395. antiguo (cũ, xưa) 396. nuevo (mới) 397. viejo (cũ) 398. hiện đại (hiện đại) 399. bueno (tốt) 400. malo (xấu) 401. bonito (đẹp, đáng yêu) 402. feo (xấu xí) 403. rico (giàu) 404. pobre (nghèo) 405. enfermo (bệnh) 406. sano (khỏe mạnh) 407. caliente (nóng) 408. frio (lạnh) 409. tốc độ (nhanh) 410. lento (chậm) 411. fácil (dễ dàng) 412. khó khăn (khó khăn) 413. có thể xảy ra (có thể xảy ra) 414. seguro (an toàn, bảo đảm) 415. peligroso (nguy hiểm) 416. cerca (gần, gần) 417. lejos (xa) 418. alto (cao, cao) 419. bajo (ngắn, thấp) 420. largo (dài) 421. corto (ngắn) 422. pesado (nặng) 423. ligero (ánh sáng) 424. viejo (cũ) 425. joven (trẻ) 426. abierto (mở) 427. Cerrado (đóng cửa) 428. feliz (hạnh phúc) 429. triste (buồn) 430. nghiêm trọng (nghiêm trọng) 431. gracioso (buồn cười) 432. ruidoso (ồn ào) 433. yên tĩnh (yên tĩnh) 434. đơn giản (đơn giản, đơn giản) 435. phức tạp (phức tạp) 436. dễ mến (loại) 437. grosero (thô lỗ) 438. dũng cảm (dũng cảm) 439. cobarde (hèn nhát) 440. trung thực (trung thực) 441. deshonesto (không trung thực) 442. brillante (rực rỡ) 443. opaco (xỉn màu, mờ đục) 444. famoso (nổi tiếng) 445. desconocido (không rõ) 446. único (duy nhất, duy nhất) 447. común (thông thường) 448. khác nhau (khác nhau) 449. đặc biệt (đặc biệt) 450.

Để lại một bình luận